Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHAN QUỐC ANH
     Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận / Phan Quốc Anh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 439tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 383-414. - Thư mục: tr. 417-435
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận. Trình bày về quan niệm của người Chăm Ahiêr về vòng đời và những nghi lễ vòng đời người. Biện pháp bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá Chăm qua nghi lễ vòng đời người
   ISBN: 9786046200765

  1. Nghi lễ.  2. Dân tộc Chăm.  3. {Ninh Thuận}
   392.09597 NGH300LV 2010
    ĐKCB: PM.008735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011092 (Sẵn sàng)  
2. PHAN QUỐC ANH
     Văn hoá Raglai / Phan Quốc Anh .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 341tr. : minh hoạ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 280-332. - Thư mục: tr. 335-338
  Tóm tắt: Sơ lược về quá trình tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hoá truyền thống của người Raglai ở Ninh Thuận. Giới thiệu văn hoá làng, tộc họ và gia đình, nghi lễ, văn học, âm nhạc, trò chơi dân gian, văn hoá ẩm thực, trang phục truyền thống, những sinh hoạt đời sống nhà sàn, các nghi lễ tín ngưỡng liên quan đến nhà mồ và một số nghề thủ công truyền thống như đan lát, gốm, làm trang phục, nghề rèn, nghề làm giấy... của người Raglai
   ISBN: 9786049020025

  1. Văn hoá.  2. Văn hoá dân gian.  3. Tộc người.  4. {Ninh Thuận}
   305.899 V115HR 2010
    ĐKCB: PM.007799 (Sẵn sàng)  
3. PHAN QUỐC ANH
     Văn hoá Raglai - những gì còn lại / Phan Quốc Anh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2007 .- 439tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 426-432
  Tóm tắt: Đánh giá thực trạng về văn hoá truyền thống của dân tộc Raglai cho đến nay còn gì, mất gì; đồng thời đề xuất những chính sách, định hướng, kế hoạch nghiên cứu, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hoá truyền thống của dân tộc này

  1. Văn hoá dân tộc.  2. Dân tộc Gia Rai.  3. Văn hoá dân gian.  4. {Việt Nam}
   398.09597 V115HR 2007
    ĐKCB: PM.007436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.008995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009020 (Sẵn sàng)